Từ đồng nghĩa với "rậm rịt"

rậm dày um tùm rậm rạp
dày đặc chen chúc nhằng nhịt rối rắm
lùm xùm xum xuê xum xê rối rối
rối bời lộn xộn lùm lùm đan xen
quấn quýt bện lại kết lại túm tụm