Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rập"
hình
mẫu
khuôn
bản sao
giống
phỏng theo
đồng nhất
đồng bộ
khớp
tương đồng
nhất quán
đồng dạng
lặp lại
sao chép
tái hiện
cùng nhau
cùng một kiểu
điều hòa
hợp nhất
thống nhất