Từ đồng nghĩa với "rập"

hình mẫu khuôn bản sao
giống phỏng theo đồng nhất đồng bộ
khớp tương đồng nhất quán đồng dạng
lặp lại sao chép tái hiện cùng nhau
cùng một kiểu điều hòa hợp nhất thống nhất