Từ đồng nghĩa với "rập ràng"

nhịp nhàng đều đặn hòa quyện đồng điệu
hài hòa rập rình vui tươi sôi nổi
tươi vui vui vẻ mạch lạc trôi chảy
linh hoạt nhịp điệu điệu bộ thanh thoát
mềm mại du dương thú vị sắc nét