Từ đồng nghĩa với "rập rờn"

khí quyển khí bầu không khí khí hậu
khí chất khí phách khí sắc khí trời
khí thiên khí tươi khí mát khí ẩm
khí nóng khí lạnh khí độc khí thải
khí sinh học khí tự nhiên khí ga khí oxy