Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rắc"
rải
phân tán
rắc lên
rải lên
xịt
rưới
tiêu
rơi từng giọt
rơi lắc rắc
rắc
rải rác
vãi
vung
vẩy
đổ
trải
bố trí
sắp xếp
phát tán
phát rải
rải đều