Từ đồng nghĩa với "rắc"

rải phân tán rắc lên rải lên
xịt rưới tiêu rơi từng giọt
rơi lắc rắc rắc rải rác vãi
vung vẩy đổ trải
bố trí sắp xếp phát tán phát rải
rải đều