Từ đồng nghĩa với "rắn cấc"

rắn cứng khô cứng cáp
vững chắc kiên cố bền chắc chắn
đặc đặc quánh đặc sệt cứng ngắc
cứng đờ cứng rắn cứng nhắc cứng như đá
cứng như sắt cứng như thép cứng như gỗ cứng như bê tông