Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rắn gió"
gió xoáy
lốc xoáy
gió rắn
xoắn
cuộn dây
ngoằn ngoèo
uốn khúc
gió cuộn
gió lốc
gió quấn
gió xoắn
gió lượn
gió vặn
gió chao
gió lồng
gió lượn sóng
gió cuốn
gió vờn
gió lắc
gió lượn quanh