Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rắn lực"
rắn độc
rắn cờ
rắn hổ mang
rắn lục
rắn xanh
rắn nước
rắn mamba
rắn đuôi chuông
rắn bông
rắn mối
rắn ngô
rắn bảy màu
rắn lục đuôi đỏ
rắn lục lá
rắn lục sọc
rắn lục nhạt
rắn lục đuôi vàng
rắn lục vằn
rắn lục châu Á
rắn lục châu Phi