Từ đồng nghĩa với "rắn nước"

rắn nước thủy sinh cá rắn rắn biển
rắn đồng rắn lục rắn hổ mang rắn mối
rắn đuôi chuông rắn cạp nong rắn nước ngọt rắn nước mặn
rắn nước lợ rắn nước châu Á rắn nước châu Phi rắn nước châu Mỹ
rắn nước nhiệt đới rắn nước ôn đới rắn nước hoang dã rắn nước nuôi