Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rắy"
ráy tai
ráy
chất nhờn
chất tiết
dịch
mồ hôi
dầu
bã nhờn
chất lỏng
chất bẩn
tạp chất
cặn
cặn bã
bã
mảnh vụn
vết bẩn
vết nhơ
vết dơ
chất thải
chất cặn