Từ đồng nghĩa với "rằn rỉ"

vằn vện vằn lốm đốm lốm
xen kẽ rối mắt hỗn độn lộn xộn
đan xen màu mè sặc sỡ nhiều màu
đa sắc phức tạp không đồng nhất không đều
rối rắm đầy màu sắc khó nhìn khó chịu