Từ đồng nghĩa với "rằng cưa"

răng cưa lưỡi cưa răng mũi nhọn
đầu nhọn gai gờ cạnh sắc
đường viền hình nhọn hình răng hình lượn sóng
hình gợn sóng hình răng cưa cạnh đường rìa
đường gờ hình thù hình dạng hình khối