Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rằng cưa"
răng cưa
lưỡi cưa
răng
mũi nhọn
đầu nhọn
gai
gờ
cạnh sắc
đường viền
hình nhọn
hình răng
hình lượn sóng
hình gợn sóng
hình răng cưa
cạnh
đường rìa
đường gờ
hình thù
hình dạng
hình khối