Từ đồng nghĩa với "rằng rằng"

ràng rịt ràng buộc trói buộc gắn bó
liên kết kết nối mối dây ràng rịt
chằng chịt quấn quýt bó buộc dây dưa
dính líu gắn kết trói chặt bó chặt
ràng ràng bó lại kết chặt dây mơ