Từ đồng nghĩa với "rằnh rang"

rảnh nhàn thảnh thơi nhàn rỗi
thong thả dễ chịu thoải mái vô tư
không bận tâm không lo lắng tự do không vướng bận
không bị áp lực không gò bó thảnh thơi được nghỉ ngơi
không bận rộn không có việc không có trách nhiệm không bị chi phối