Từ đồng nghĩa với "rằy"

nay bây giờ hiện tại hiện nay
thời điểm này lúc này thời gian này mới đây
gần đây mới rày lâu rày mới
sắp tới sắp đến từ giờ từ nay
từ đây từ rày đến nay đến giờ