Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rặc"
rút
rút xuống
cạn
hạ
giảm
xuống
bớt
hạ thấp
lùi
trôi
rút cạn
rút đi
rút lại
giảm bớt
hạ thấp mực nước
hạ xuống
lặn
biến mất
mất nước
khô
cạn kiệt