Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rặm"
răn
nhắc nhở
khuyên bảo
cảnh cáo
phạt
dạy dỗ
giáo dục
nhắc nhở
điều chỉnh
hướng dẫn
cảnh tỉnh
nhắc nhở
khuyến cáo
đề phòng
trừng phạt
khiển trách
chỉ trích
phê bình
điều chỉnh
nhắc nhở