Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rặn"
thúc giục
thúc đẩy
đẩy mạnh
đẩy
xô đẩy
cú đẩy
sự đẩy
sự giúp sức
sự nỗ lực
sự gắng công
sức đẩy lên
sức đỡ lên
sự rắn sức
cú húc
thúc ép
đẩy tới
dảy
thọc đẩy
xô lấn
lúc cấp bách