Từ đồng nghĩa với "rặng"

rặng dãy dải loạt
hàng chuỗi dòng tập
băng tầng dãy núi dãy cây
hàng cây hàng núi dải đất dải tre
dải núi dải rừng dải hoa dải cỏ
dải bờ