Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rặng"
rặng
dãy
dải
loạt
hàng
chuỗi
dòng
tập
băng
tầng
dãy núi
dãy cây
hàng cây
hàng núi
dải đất
dải tre
dải núi
dải rừng
dải hoa
dải cỏ
dải bờ