Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rẻ tiển"
rẻ
tiết kiệm
hời
rẻ mạt
bình dân
không đáng giá
thấp
tầm thường
kém giá trị
rẻ tiền
không có giá trị
rẻ rúng
rẻ mạt
thường
tầm thường
bèo
rẻ như cho
rẻ như bèo
không đáng
không quan trọng