Từ đồng nghĩa với "rẻo cao"

rẻo đất vùng cao đất trồng vùng núi
đất đai khu vực cao địa hình cao khu vực trồng trọt
vùng nông nghiệp đất nông nghiệp khu vực rừng núi vùng dân tộc
vùng miền núi đất canh tác vùng đất cao khu vực sản xuất
vùng sản xuất nông nghiệp đất đai trồng trọt khu vực sinh sống vùng sinh thái