Từ đồng nghĩa với "rẽ"

quẹo ngoặt rẽ ngôi rẽ vào
chỗ rẽ khúc cua đổi hướng quay
xoay vòng đi vòng rẽ thay đổi
hướng góc uốn cong quành
đi quanh dịch chuyển trở biến thành