Từ đồng nghĩa với "rẽ ràng"

rõ ràng minh bạch sáng tỏ dễ hiểu
rành mạch rạch ròi trực tiếp đơn giản
dễ dàng tường minh sạch sẽ khúc chiết
chắc chắn đúng đắn thẳng thắn nói thẳng
không mập mờ đi thẳng vào vấn đề không vòng vo dễ tiếp thu