Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rẽ ròi"
riêng biệt
tách rời
tách biệt
chia rẽ
tách ra
phân ly
ngăn cách
bị chia rẽ
bị tách ra
rời rạc
chia ra
cách
bị cô lập
ly biệt
tách
phân
riêng rẽ
khác nhau
chia tay
tan rã