Từ đồng nghĩa với "rẽ rọt"

rõ ràng minh bạch rành mạch sáng tỏ
dễ hiểu rõ nét trong trẻo từng tiếng
đúng mực chắc chắn tinh tế thấu đáo
rõ rệt đầy đủ chỉn chu mạch lạc
hài hòa đơn giản tinh khiết trong sáng