Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rễ chùm"
hệ thống rễ
cụm gốc
rễ cây
rễ phụ
rễ chính
rễ ngầm
rễ chùm rễ
rễ lúa
rễ tre
rễ bám
rễ chùm lúa
rễ chùm tre
rễ chùm cây
rễ chùm thực vật
rễ chùm cỏ
rễ chùm hoa
rễ chùm thân thảo
rễ chùm cây ăn quả
rễ chùm cây gỗ
rễ chùm cây bụi