Từ đồng nghĩa với "rễ hoa"

rỗ hoa nốt rỗ mặt rỗ lấm tẩm
thưa nông gồ ghề sần sùi
gợn sóng khô ráp bề mặt không đều bề mặt thô
bề mặt nhám bề mặt gồ ghề bề mặt lồi lõm bề mặt xù xì
bề mặt sần sùi bề mặt có nốt bề mặt có vết bề mặt không mịn