Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rễ phụ"
rễ bên
nạng
cần
rễ chính
rễ phụ trợ
rễ phụ thuộc
rễ nhánh
rễ con
rễ tạm
rễ phụ sinh
rễ bám
rễ đỡ
rễ hỗ trợ
rễ lấn
rễ chéo
rễ phụ lục
rễ phụ kiện
rễ phụ tá
rễ phụ thuộc
rễ phụ trợ