Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rễ rễ"
chậm chạp
lề mề
kéo dài
trì trệ
uể oải
lề mề
đau đớn
mệt mỏi
khó chịu
bệnh tật
đau nhức
khó khăn
bất lực
mất thời gian
không dứt
điều trị kéo dài
không khỏi
đau dai dẳng
tình trạng kéo dài
đau đớn kéo dài