Từ đồng nghĩa với "rệ"

trượt nghiêng lệch xệch
lệch lạc ngã đổ chệch
bị lệch bị ngã bị trượt bị xệch
bị nghiêng lệch sang nghiêng sang trượt bánh
lệch bánh ngã bánh đổ bánh chệch bánh