Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rệu"
rã rời
rệu rã
mệt mỏi
nhọc nhằn
mệt
oải
kiệt sức
mỏi mệt
hết mình
làm việc quá sức
uể oải
suy nhược
kiệt quệ
thể xác rã rời
mệt nhọc
đuối sức
suy kiệt
bất lực
khó khăn
trì trệ