Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rỉ"
rỉ sét
gỉ
gỉ sắt
rỉ ra
rỉ máu
rỉ nước
rỉ mồ hôi
rỉ nhỏ
rỉ tai
rỉ tỉ
thấm ra
chảy ra
làm gỉ
ôxy hóa
oxy hóa
phân hủy
hao mòn
ăn mòn
bệnh gỉ sắt
oxit