Từ đồng nghĩa với "rỉ"

rỉ sét gỉ gỉ sắt rỉ ra
rỉ máu rỉ nước rỉ mồ hôi rỉ nhỏ
rỉ tai rỉ tỉ thấm ra chảy ra
làm gỉ ôxy hóa oxy hóa phân hủy
hao mòn ăn mòn bệnh gỉ sắt oxit