Từ đồng nghĩa với "rỉ hơi"

rỉ ra nước rỉ ra sự rỉ nước rỉ hơi
phát ra lộ ra tiết lộ thoát ra
xì ra bộc lộ tràn ra để lộ
bị rò rỉ rò rỉ lộ diện xuất hiện
bộc phát phát tán tỏa ra đi ra