Từ đồng nghĩa với "rỉ răng"

thì thầm nói khẽ nói nhỏ rì rầm
thì thào xì xào lén lút nói vụn
nói rì rầm nói lén nói bí mật nói ngầm
nói thầm nói nhẹ nói ẩn ý nói không rõ
nói mập mờ nói lấp lửng nói rón rén nói khe khẽ