Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rỉ rỉ"
rì rì
chậm chạp
lề mề
kéo dài
từ từ
nhè nhẹ
rì rào
lững thững
lê thê
lềnh bềnh
rì rì rì
nhẹ nhàng
chậm rãi
lừ đừ
uể oải
thong thả
lê lết
đi chậm
rì rì rì rì