Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rỉa lông"
chải chuốt
làm đẹp
chỉnh tề
gọn gàng
tỉa tót
chăm sóc
sửa soạn
dọn dẹp
gọn gàng
trang điểm
tắm rửa
thẩm mỹ
sạch sẽ
sắp xếp
điều chỉnh
tinh tế
khéo léo
thanh lịch
mượt mà
nét nà