Từ đồng nghĩa với "rỉnh rập"

rình theo dõi lén lút trốn
ẩn nấp đi theo bám theo quan sát
chờ đợi lén lén lút rình mò
đi rình đi lén đi theo dõi đi ẩn nấp
đi trốn đi quan sát đi bám theo đi chờ đợi