Từ đồng nghĩa với "rọ mỗm"

bọt mõm mõm rọ mõm che mõm ngăn
mõm bảo vệ mõm chắn mõm đậy mõm giữ
mõm cản mõm hạn chế mõm chống mõm bọc
mõm rào mõm lưới mõm chắn cắn mõm ngăn cản
mõm bảo hộ mõm bảo vệ cây mõm không cắn mõm không ăn