Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rọ mỗm"
bọt mõm
mõm rọ
mõm che
mõm ngăn
mõm bảo vệ
mõm chắn
mõm đậy
mõm giữ
mõm cản
mõm hạn chế
mõm chống
mõm bọc
mõm rào
mõm lưới
mõm chắn cắn
mõm ngăn cản
mõm bảo hộ
mõm bảo vệ cây
mõm không cắn
mõm không ăn