Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rọc"
vết rạch
vết nứt
vết rách
đường nứt
khe nứt
lỗ hổng
vết cắt
đường cắt
vết xước
vết chém
vết đứt
vết xé
vết rò
vết hở
vết lở
vết rạn
vết nứt nẻ
vết xé toạc
vết rách nát
vết rạch sâu