Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rọn"
rất nhiều
số lượng lớn
khối lượng lớn
nhiều
đông đảo
dồi dào
vô số
khổng lồ
mênh mông
bạt ngàn
tràn đầy
thừa thãi
vô vàn
đầy ắp
phong phú
đông đúc
sung túc
thịnh vượng
mãnh liệt
khá nhiều