Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rỏ"
nhỏ
giọt
rơi
rớt
rơi xuống
nhỏ giọt
chảy nhỏ giọt
buông rơi
lắng xuống
mực thụt xuống
sự hạ xuống
sự xuống dốc
tình cờ thốt ra
co rúm lại
gục xuống
bỏ rơi
đánh rơi
bỏ xuống
sa sụt
quãng rơi