tuần tra | tuần | đi tuần | đi rảo |
đi dạo | đi kiểm tra | đi khảo sát | đi kiểm soát |
đi tuần hành | đi tuần tiễu | đi tuần tra | đi rảo quanh |
đi tuần tra an ninh | đi tuần tra quân sự | đi tuần tra biên giới | đi tuần tra địa bàn |
đi tuần tra an toàn | đi tuần tra bảo vệ | đi tuần tra phòng ngừa | đi tuần tra kiểm soát |