Từ đồng nghĩa với "rối beng"

lộn xộn rối rắm khó khăn khó giải quyết
bối rối lằng nhằng phức tạp rối ren
khó hiểu khó khăn trong việc mập mờ lộn xộn
khó xử khó khăn trong giải quyết rối rối rối bời
khó khăn trong tổ chức rối rắm lộn xộn khó khăn trong quản lý