Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rối ruột"
rối loạn tiêu hóa
rối loạn đường ruột
lo lắng
bồn chồn
khó chịu
bất an
nôn nao
đau dạ dày
đau bụng
mất bình tĩnh
hoang mang
khó ngủ
căng thẳng
sốt ruột
thấp thỏm
điên đảo
mất ăn mất ngủ
khó xử
bối rối
lo âu