Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rối đụ hoặc"
rối
lộn xộn
bối rối
khó gỡ
nhằng nhịt
xáo trộn
lúng túng
rối ren
lộn xộn
bị vướng
khó khăn
rối rắm
rối bời
lộn xộn
không yên
không bình thường
rối loạn
rối mắt
rối rít
rối rắm