Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rốn"
cuống rốn
điểm rốn
đường rốn
sẹo rốn
lỗ rốn
rốn biển
rốn quả bầu
hố rốn
vết rốn
rốn bụng
rốn cây
rốn trái
rốn hoa
rốn đậu
rốn ống
rốn mạch
rốn máu
rốn bào thai
rốn sinh học
rốn vật lý