Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rốn chiêng"
rốn
gông rốn
điểm rốn
nút bụng
rốn chiêng
rốn bụng
rốn nồi
rốn nước
rốn đất
rốn cây
rốn sông
rốn biển
rốn trời
rốn gió
rốn lửa
rốn mây
rốn ánh sáng
rốn không gian
rốn thời gian
rốn vũ trụ