Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rốn lại"
quay lại
trở lại
hồi lại
đi về
quay về
trở về
trở lại chỗ cũ
quay trở lại
hồi phục
tái hiện
tái xuất
tái lập
khôi phục
đưa về
đưa lại
lặp lại
nhắc lại
đi ngược
đi lại
đi về chỗ cũ