Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rốt"
cuối
hạ
kém
thấp
dưới
sau
rễ
lõi
bét
bảng
kết
chót
đáy
tận
cùng
hết
rốt
kết thúc
đứng sau
đứng cuối