Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"rốtráo"
triệt để
hoàn toàn
dứt điểm
rốt ráo
giải quyết
tận gốc
thấu đáo
chấm dứt
kết thúc
toàn diện
sạch sẽ
khẩn trương
nghiêm túc
đầy đủ
chắc chắn
rõ ràng
mạch lạc
tích cực
đột phá
thực chất